32 từ vựng tiếng Anh về phòng tắm

Từ vựng về phòng tắm
Từ vựng tiếng Anh về phòng tắm
1. curtain rod /ˈkɜː.tən rɒd/ : thanh kéo rèm che
2. curtain rings /ˈkɜː.tən rɪŋz/ : vòng đai của rèm che
3. shower cap /ʃaʊəʳ kæp/ : mũ tắm
4. showerhead /ʃaʊəʳ hed/ : vòi tắm
5. shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/ : màn tắm
6. soap dish /səʊp dɪʃ/ : khay xà phòng
7. sponge /spʌndʒ/ : miếng bọt biển

8. shampoo /ʃæmˈpuː/ : dầu gội đầu
9. drain /dreɪn/ : ống thoát nước
10. stopper /stɒp.əʳ/ : nút
11. bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ : bồn tắm
12. bath mat /bɑːθ mæt/ : tấm thảm hút nước trong nhà tắm
13. wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/ : thùng rác
14. medicine chest /ˈmed.ɪ.sən tʃest/ : tủ thuốc
15. soap /səʊp/ : xà phòng
16. toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ : kem đánh răng
17. hot water faucet /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ : vòi nước nóng
18. cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ : vòi nước lạnh
19. sink /sɪŋk/ : bồn rửa mặt
20. nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ : bàn chải đánh móng tay
21. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ : bàn chải đánh răng
22. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ : khăn mặt
23. hand towel /hænd taʊəl/ : khăn lau tay
24. bath towel /bɑːθ taʊəl/ : khăn tắm
25. towel rail (towel rack) /taʊəl reɪl/ : thanh để khăn
26. hairdryer /heəʳˈdraɪ.əʳ/ : máy sấy tóc
27. title /ˈtaɪ.tļ/ : tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
28. hamper /ˈhæm.pəʳ/ : hòm mây đựng quần áo chưa giặt
29. toilet /ˈtɔɪ.lət/ : bồn cầu
30. toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ : giấy vệ sinh
31. toilet brush /ˈtɔɪ.lət brʌʃ/ : bàn chải cọ nhà vệ sinh
32. scale /skeɪl/ : cái cân
Share on Google Plus

About Dũng NT

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét