Từng vựng tiếng Anh một số ngành học


  1. maths (viết tắt của mathematics) : toán học
  2. science: khoa học
  3. chemistry : hóa học
  4. physics : vật lý
  5. biology : sinh học
  6. medicine : y học
  7. dentistry : nhà khoa học
  8. veterinary medicine: thú y học
  9. accountancy: kế toán
  10. business studies : nghiên cứu kinh doanh
  11. economics : kinh tế học
  12. nursing : y tá học
  13. computer science : khoa học máy tính
  14. law : luật
  15. modern languages : ngôn ngữ hiện đại
  16. literature : văn học
  17. geography : địa lý
  18. geology : địa chất học
  19. sociology : xã hội học
  20. social studies : nghiên cứu xã hội
  21. classics : ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
  22. politics : chính trị học
  23. media studies : nghiên cứu truyền thông
  24. philosophy : triết học
  25. psychology : tâm lý học
  26. archaeology : khảo cổ học
  27. history : lịch sử
  28. engineering : kỹ thuật
  29. theology : thần học
  30. music : âm nhạc
  31. fine art : mỹ thuật
  32. history of art : lịch sử nghệ thuật
  33. architecture : kiến trúc học
Kênh học tiếng Anh qua Video YouTube >> http://tienganhtube.com
Share on Google Plus

About Dũng NT

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét