- maths (viết tắt của mathematics) : toán học
- science: khoa học
- chemistry : hóa học
- physics : vật lý
- biology : sinh học
- medicine : y học
- dentistry : nhà khoa học
- veterinary medicine: thú y học
- accountancy: kế toán
- business studies : nghiên cứu kinh doanh
- economics : kinh tế học
- nursing : y tá học
- computer science : khoa học máy tính
- law : luật
- modern languages : ngôn ngữ hiện đại
- literature : văn học
- geography : địa lý
- geology : địa chất học
- sociology : xã hội học
- social studies : nghiên cứu xã hội
- classics : ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp
- politics : chính trị học
- media studies : nghiên cứu truyền thông
- philosophy : triết học
- psychology : tâm lý học
- archaeology : khảo cổ học
- history : lịch sử
- engineering : kỹ thuật
- theology : thần học
- music : âm nhạc
- fine art : mỹ thuật
- history of art : lịch sử nghệ thuật
- architecture : kiến trúc học
Kênh học tiếng Anh qua Video YouTube >> http://tienganhtube.com
0 nhận xét:
Đăng nhận xét