Từ vựng tên cửa hàng kinh doanh

từ vựng tên cửa hàng kinh doanh
Một số từ vựng tên cửa hàng kinh doanh
Baker : Hiệu bánh
Bookshop / bookstore : Nhà sách
Butcher : Hàng thịt
Chemist (uk) / drugstore (us) : Hiệu thuốc
Corner shop (uk) : Cửa hàng góc phố (tạp hoá)
Delicatessen (deli) : Nhà hàng món ăn ngon
Department store : Cửa hàng bách hoá
Diy store : Cửa hàng đồ handmade
Fishmonger : Hàng cá
Flea market : Chợ trời
Greengrocer : Cửa hàng rau củ
Grocer (uk) / grocery store (us) : Cửa hàng tạp hoá
Hardware store / ironmonger : Cửa hàng dụng cụ
Market : Chợ
Newsagent : Sạp báo (nhà phát hành báo)
Optician : Hiệu kính mắt
Petrol station (uk) / gas station (us) : Trạm xăng
Petshop : Hiệu thú nuôi
Pharmacy (us) :  Hiệu thuốc
Stationer : Cửa hàng văn phòng phẩm
Supermarket : Siêu thị
Tea shop (uk) : Quán trà
----Sưu tầm từ cộng đồng HelloTiengAnh.vn-----
Share on Google Plus

About Dũng NT

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét