- aggressive: hung hăng; xông xáo
- ambitious: có nhiều tham vọng
- careful: cẩn thận
- cautious: thận trọng, cẩn thận
- cheerful/amusing: vui vẻ
- clever: khéo léo
- competitive: cạnh tranh, đua tranh
- confident: tự tin
- creative: sáng tạo
- dependable: đáng tin cậy
- dumb: không có tiếng nói
- enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
- easy-going: dễ tính
- extroverted: hướng ngoại
- faithful: chung thuỷ
- introverted: hướng nội
- generous: rộng lượng
- gentle: nhẹ nhàng
- humorous: hài hước
- honest: trung thực
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- intelligent: thông minh (smart)
- kind: tử tế
- loyal: trung thành
- observant: tinh ý
- optimistic: lạc quan
- patient: kiên nhẫn
- pessimistic: bi quan
- polite: lịch sự
- outgoing: hướng ngoại, thân thiện( sociable, friendly)
- open-minded: khoáng đạt
- quite: ít nói
- rational: có lý trí, có chừng mực
- reckless: hấp tấp
- sincere: thành thật, chân thật
- stubborn: bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
- talkative: lắm mồm
- understanding: hiểu biết (an understanding man)
- wise: thông thái, uyên bác (a wise man)
- lazy: lười biếng
- hot-temper: nóng tính
- bad-temper: khó chơi
- selfish: ích kỷ
- mean: keo kiệt
- cold: lạnh lùng
- silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch
- crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
- mad: điên, khùng
- aggressive: xấu bụng
- unkind: xấu bụng, không tốt
- unpleasant: khó chịu
- cruel: độc ác
- tactful: khéo xử, lịch thiệp
Kênh học tiếng Anh qua Video YouTube >> http://tienganhtube.com
Cách tự học tiếng Anh hiệu quả >> http://www.cachhoctienganh.co
0 nhận xét:
Đăng nhận xét