Từ vựng thuật ngữ toán học |
Circle:hình tròn
Square: hình vuông
Triangle: hình tam giác
Rectangle: hình chữ nhật
Pentagon: hình ngũ giác
Hexagon: hình lục giác
Oval: hình bầu dục
Cube: hình lập phương
Pyramid: hình chóp
Sphere: hình cầu
To multiply: nhân
To divide: chia
Equals: bằng
Square root: căn bình phương
Minus: âm
Addition: phép cộng
Multiplication: phép nhân
Subtraction: phép trừ
Division: phép chia
Arithmetic: số học
Algebra: đại số
Geometry: hình học
To add: cộng
To subtract: trừ
To take away: trừ đi
Squared: bình phương
Parallel: song song
Circumference: chu vi đường tròn
Length: chiều dài
Width: chiều rộng
Height: chiều cao
Fraction: phân số
Decimal: thập phân
Decimal point: dấu thập phân
Plus: dương
Total: tổng
Percent: phân trăm
Percentage: tỉ lệ phần trăm
Volume: dung lượng
Perimeter: chu vi
Straight line: đường thẳng
Curve: đường cong
Angle: góc
Right angle: góc vuông
Radius: bán kính
Diameter: đường kính
-----Sưu tầm từ cộng đồng Effortless English-----
0 nhận xét:
Đăng nhận xét