66 từ viết tắt thông dụng để chat chit tiếng Anh

Từ viết tắt thông dụng để sms chat chit tiếng Anh

1. 2u = to you: đến bạn
2. 2u2 = to you too: cũng đến bạn
3. 2moro = tomorrow: ngày mai
4. 4evr = forever: mãi mãi
5. Abt = about: về
6. atm = at the moment: vào lúc này
7. awsm = awesome: tuyệt vời
8. ASL plz = age, sex, location please: xin cho biết tên, tuổi, giới tính
9. Asap = as soon as possible: càng sớm càng tốt
10. B4 = before: trước
11. B4n = bye for now: bây giờ phải chào (tạm biệt)
12. bcuz = because: bởi vì
13. bf = boyfriend: bạn trai
14. bk = back: quay lại
15. brb = be right back: sẽ trở lại ngay
16. bff = best friend forever: mãi mãi là bạn tốt
17. btw = by the way: tiện thể
18. C = see: nhìn
19. Cld = could: có the
20. cul8r = see you later: gặp lại bạn sau
21. cya = see ya = see you again: gặp lại bạn sau
22. def = definitely: dứt khoát
23. dw = don’t worry: không sao, đừng lo lắng
24. F2F = face to face: gặp mặt trực tiếp
25. fyi = for your information: để bạn biết rằng
26. G2g or “gtg” = got to go: phải đi bây giờ
27. GAL = get a life: hãy để cho tôi/cô ấy/anh ấy/họ yên
28. gd = good: tốt, tuyệt
29. GGP = gotta go pee: tôi phải đi tè (ý là nói lẹ lên)
30. Gimmi = give me: đưa cho tôi
31. Gr8 = great: tuyệt
32. GRRRRR = growling: (tiếng) gầm gừ
33. gf = girlfriend: bạn gái
34. HAK or “H&K” = hugs and kisses: ôm hôn thắm thiết
35. huh = what: cái gì hả
36. idk = i don’t know: tôi không biết
37. ilu or ily = i love you: tôi yêu bạn
38. ilu2 or ily2: tôi cũng yêu bạn
39. ilu4e or ily4e: anh/em mãi yêu em/anh
40. init = isn’t it: có phải không
41. kinda = kind of: đại loại là
42. l8 = late: muộn
43. l8r = later: lần sau
44. lemme = let me: để tôi
45. lol = laugh out loud: cười vỡ bụng
46. lmao = laughing my ass off: cười rụng mông
47. msg = message: tin nhắn
49. nvr = never: không bao giờ
50. Ofcoz = of course: dĩ nhiên
51. omg = oh my god: Chúa ơi
52. Pls or “plz” = please: làm ơn
53. rofl = roll on floor laughing: cười lăn ra sàn
54. r = are: (nguyên thể là “to be”) thì, là
55. soz = sorry: xin lỗi
56. Sup = What’s up: vẫn khỏe chứ?
57. Ths = this: cái này
58. Tks or Tnx or Thx = thanks: cảm ơn
59. ty = thank you: cảm ơn bạn
60. U = you: bạn/các bạn
61. U2 = you too: bạn cũng vậy
62. Ur = your: của bạn
63. vgd = very good: rất tốt
64. W8 = wait: Hãy đợi đấy
65. Wanna = want to: muốn
66. xoxo = hugs and kisses: ôm và hôn nhiều
http://effortlessenglishclub.vn
Share on Google Plus

About Dũng NT

This is a short description in the author block about the author. You edit it by entering text in the "Biographical Info" field in the user admin panel.
    Blogger Comment
    Facebook Comment

0 nhận xét:

Đăng nhận xét